Mô tả
+ Tình trạng: Mới 100%+ Sản xuất: Nhập khẩu nguyên chiếc
+ Màu sắc: Trắng, Đen, Xám
** Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mọi thủ tục vay vốn trả góp...
XE Ô TÔ CON KIA OPTIMA 2.0 AT
- Máy xăng 2.0L, Số tự động
- Số chỗ ngồi: 05 chỗ
- Xe mới: 100%, lắp ráp tại Việt Nam.
- Trang thiết bị và phụ kiện theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
Trang thiết bị chính của xe:
- Ngoại thất: Đèn pha dạng HID tự động điều chỉnh góc chiếu cao-thấp, rửa đèn pha. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ. Đèn sương mù phía trước dạng LED. Kính cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm tự động và chống kẹt 2 cửa trước. Mâm hợp kim nhôm đường kính R18. Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện chống kẹp.
- Nội thất: Vô lăng bọc da chỉnh 2 hướng, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh và lẫy chuyển số, kết nối Bluetooth. Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hộp giữ lạnh, cửa gió hàng ghế sau. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí. Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng. Thông hơi hàng ghế trước. Hệ thống CD 6 đĩa 8 loa Infinity + cổng AUX, iPod, USB.
- An toàn: Hệ thống ABS, EBD, BA, ESP, chân ga tự động. Khởi động bằng Start/Stop. Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau và camera lùi, 06 túi khí.
Trang bị theo xe gồm: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | 2.0 AT | |
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT |
| |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.845 x 1.830 x 1.455 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.795 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 135 mm | |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.450 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1417 kg |
|
| |
| Toàn tải / Gross | 1980 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 70 L | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 05 Chỗ | |
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION |
| |
Loại / Type | Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT Gasoline, I4, 16 valve DOHC, Dual CVVT | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.999 cc | |
Công suất cực đại / Max. power | 159Hp / 6500rpm | |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 194Nm / 4800rpm | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Tốc độ tối đa / Max speed | 202 km/h | |
Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) | 11 s | |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình / The average fuel consumption | 7,6 (L/100 km) | |
KHUNG GẦM / CHASSIS |
| |
Hệ thống treo Suspension | Trước / Front | Kiểu Mc Pherson / McPherson Struts |
Sau / Rear | Kiểu đa liên kết, giảm chấn khí / Multi-Link, Gas Shock Absorber | |
Phanh / Brakes | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | |
Lốp xe / Tires | 225/45R18 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS |
| |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
| |
Đèn pha HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp Projector HID headlamps with auto leveling adjustment | Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ Electrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp | |
Đèn pha tự động / Auto headlamps | Kính lái chống tia UV / Windshield UV cut glass | |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamps washers | Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome plated outer door handles & belt line | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | Đèn sương mù phía trước dạng LED / LED front fog lamps | |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | |
NỘI THẤT / INTERIOR |
| |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau / Rear air vent | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | Hộp giữ lạnh / Glove box cooling | |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số / Paddle shift on steering wheel | Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng / Manual tilt steering wheel | Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹp Panoramic / Panoramic power safety sunroof | |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | Ghế da cao cấp / Leather seats | |
CD 6 đĩa, kết nối Bluetooth, AUX, USB, iPod / 6 disc CD, Bluetooth, AUX, USB, iPod connections | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat | |
Hệ thống âm thanh Infinity 8 loa cao cấp / Infinity premium sound with 8 speakers | Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí / Integrated memory seat | |
Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone | Ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng / 4-way power front passenger seat | |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear | Thông hơi hàng ghế trước / Ventilated front seats | |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹp ở 2 cửa trước Power windows with 1 touch up/down, safety window on 2 front doors | Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp tích hợp đèn LED Deluxe aluminium scuff plate with LED illumination - 1st row | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner | Ghế sau gập 6:4 / 6:4 folding 2nd row seats | |
AN TOÀN / SAFETY |
| |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-force Distribution | Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA / Brake assist | Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program | Camera lùi / Rear view camera | |
Hệ thống ga tự động / Auto cruise control | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau / Front-rear parking sensors | |
Hệ thống chống trộm / Burglar Alarm | 6 Túi khí / 6 airbag | |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start |
|
Người gửi / điện thoại
KIA VINH
Hotline: Mr.Chung 0981 540 919 - 0947 801 159
Email: phamnhatchung@thaco.com.vn
Địa chỉ: Ngã tư sân bay Vinh, Tp.Vinh, Nghệ An
Website: kianghean.mov.mn